Có 2 kết quả:

雍閼 yōng è ㄧㄨㄥ 雍阏 yōng è ㄧㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to block
(2) to stop up
(3) to obstruct

Từ điển Trung-Anh

(1) to block
(2) to stop up
(3) to obstruct