Có 2 kết quả:
雍閼 yōng è ㄧㄨㄥ • 雍阏 yōng è ㄧㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to block
(2) to stop up
(3) to obstruct
(2) to stop up
(3) to obstruct
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to block
(2) to stop up
(3) to obstruct
(2) to stop up
(3) to obstruct
Bình luận 0